Từ điển Trần Văn Chánh
垡 - phiệt
(đph) Cày vỡ: 耕垡 Cày vỡ; 深耕晒垡 Cày ải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
垡 - phạt
Đập đất ruộng, làm cho đất nhỏ ra.